Có 2 kết quả:
坐禅 zuò chán ㄗㄨㄛˋ ㄔㄢˊ • 坐禪 zuò chán ㄗㄨㄛˋ ㄔㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sit in meditation
(2) to meditate
(2) to meditate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sit in meditation
(2) to meditate
(2) to meditate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0